• n

    バイタリティー
    せいめいりょく - [生命力]
    かつりょく - [活力]
    sức sống của tuổi trẻ: 青年の活力
    かっき - [活気]
    người trẻ tuổi đầy sức sống: 活気ある若者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X