• n

    ねんだいき - [年代記] - [NIÊN ĐẠI KÝ]
    Biên niên sử về chương trình vũ trụ của chúng ta.: われわれの宇宙計画の歴史的な年代記
    Biên niên sử: 歴史年代記
    ねんじほうこく - [年次報告] - [NIÊN THỨ BÁO CÁO]
    Liên quan đến những thông tin chi tiết hơn, đề nghị mọi người xem bản báo cáo thường niên của công ty ta.: さらに詳細な情報に関しましては、弊社の年次報告書を御覧ください。
    Công ty ABC khẳng định họ sẽ đệ trình bản báo cáo thường niên và báo cáo doanh số bán hàng trong nửa năm liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X