• n

    きょうよう - [共用]
    sử dụng chung sóng: 周波数共用
    sử dụng chung bơm kim tiêm: 注射針の共用
    sử dụng chung phòng với ai: (人)と部屋を共用する
    tất cả chương trình cùng sử dụng chung số liệu: すべてのプログラムが同じデータを共用する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X