• n, exp

    えいぜん - [営繕]
    công ty chuyên làm nghiệp vụ sửa chữa nâng cấp: 営繕会社
    công tác sửa chữa nâng cấp: 営繕作業
    chi phí sửa chữa nâng cấp: 営繕費

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X