• n

    しゅうりする - [修理する]
    こうせい - [更正] - [CANH CHÍNH]
    Sửa lại đăng ký: 登記の更正
    Yêu cầu sửa lại: 更正の請求
    Quyết định sửa lại: 更正決定
    phòng khám chữa bệnh mới được sửa lại: 更正診療所
    かいぞう - [改造]
    công ty đã được tân trang lại: 改造された会社
    cần sửa chữa (cải tạo) lớn: 大改造が必要である
    かきなおす - [書き直す]
    "Nếu mà đề xuất kế hoạch sơ sài thế này cho ông ấy thì thật là ngớ ngẩn". "Nhưng hôm nay là hạn chót rồi nếu mà viết lại thì không có thời gian".: 「そんなお粗末な企画書を提出したら彼らにばかにされるぞ」「でも今日が期限で書き直す時間もないんだ」
    Hãy cho tôi một vài phương án hữu ích để viết lại báo cáo
    すいこうする - [推敲する]
    ためなおす - [矯め直す]
    ためる - [矯める]
    ていせいする - [訂正する]
    リフォームする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X