• n

    ミルク
    ぎゅうにゅう - [牛乳]
    Chúng tôi cần hai lít sữa bò và một vài quả trứng: 私たちには牛乳2クオートといくつかの卵が必要だ
    Sữa bò tăng cường canxi: カルシウムを強化した牛乳
    Rót một cốc sữa bò: 牛乳1杯分をそそぐ
    Bánh mì và sữa bò: パンと牛乳

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X