• n

    あっとう - [圧倒]
    Những sự thật giản đơn thường gây kinh ngạc: 単純な事実に、ただただ圧倒される。
    Khi anh ta hát bản balad, nó gây ra cho bạn một điều gì đó mà bạn thật sự không thể cắt nghĩa được: 彼がそのバラードを歌うと、はっきりとは指摘できない何かに圧倒される。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X