• n

    たいしゃ - [大赦]
    người nhận được sự ân xá: 大赦を受ける人
    おんしゃ - [恩赦]
    アムネスティ
    tổ chức ân xá quốc tế (Amnesty International "AI"- tổ chức quốc tế đấu tranh để bảo vệ tù nhân chính trị và nhân quyền): アムネスティ・インターナショナル (擁護のための国際委員会)
    tháng ân xá thuế (giảm thuế): タックス・アムネスティ月間

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X