• n

    ものやわらか - [物柔らか]
    なごやか - [和やか]
    Không khí của văn phòng làm việc này rất thân mật: このオフィスはとても和やかな所だ。
    Tôi đã có một buổi nói chuyện vui vẻ trong bầu không khí thân thiện: 和やかな雰囲気の中で楽しく歓談する
    ちゅうよう - [中庸]
    おんわ - [穏和]
    anh ấy là người ôn hoà, nên đã giải quyết sự việc 1 cách êm thấm: 彼は穏和な人で、穏やかに事件を解決する
    おんわ - [温和]
    おんとう - [穏当]
    おんけん - [穏健]
    おだやか - [穏やか]
    ý kiến của anh ta thì ôn hòa nhưng ý kiến của ông chủ anh ta thì cực đoan: 彼の意見は穏やかだが、上司の意見は極端だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X