-
n
りゃくだつ - [略奪]
- quân chiếm đóng đã cướp bóc thành phố: 勝者側の兵士たちが、町を略奪した
- cướp lương thực: 配給の食糧を略奪する
- bọn sơn tặc đã cướp bóc ngôi làng: 山賊たちは農村を略奪した
ごうとう - [強盗]
- (trường hợp) có cướp (kẻ trộm) thì máy báo động sẽ kêu lên (ngay lập tức): 強盗(泥棒)が入ったとき(場合)は、すぐに(直ちに)警報機が鳴りだす
- vụ cướp có sử dụng vũ khí nguy hiểm: 凶器を使った強盗
- vụ cướp có vũ trang tại ngân hàng: 銀行への武装強盗
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ