• n

    とうはん - [盗犯] - [ĐẠO PHẠM]
    không có tội cướp nhà băng: 銀行強盗犯ではない
    Luật ngăn ngừa và truy tố tội ăn cắp, cướp giật, vv: 盗犯等防止法(盗犯等の防止および処分に関する法律)
    せっとうはん - [窃盗犯]
    せっしゅ - [窃取]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X