• n, exp

    あんかん - [安閑]
    không có thời gian để mà nhởn nhơ nữa: 安閑としていられない
    sống vô công rồi nghề: 安閑として暮らす
    ざしょく - [座食] - [TỌA THỰC]
    としょく - [徒食] - [ĐỒ THỰC]
    ăn không ngồi rồi: 徒食する
    ねぐい - [寝食い] - [TẨM THỰC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X