• n

    こうかい - [後悔]
    hối hận (ân hận, ăn năn) không nói lên lời: ひそかな後悔
    hối hận (ân hận, ăn năn) về những lỗi lầm trong quá khứ: 過去の過ちへの後悔
    hối hận (ân hận, ăn năn, hối lỗi) từ đáy lòng: 心の底からの後悔
    くい - [悔い]
    ăn năn (hối hận, ân hận) sâu sắc: 深く悔いて
    ăn năn (hối hận, ân hận) với lỗi lầm: 間違いを悔いる
    ăn năn (hối hận, ân hận) với hành vi thiếu suy nghĩ (hành vi bồng bột, nhẹ dạ): 軽率な行為を悔いる
    かいこん - [悔恨]
    bộc lộ sự ăn năn về cuộc xâm lược của Nhật Bản trong quá khứ: 過去の日本の侵略に悔恨を示す
    có cảm giác ăn năn: 悔恨の情をもって
    かいご - [改悟] - [CẢI NGỘ]
    かいご - [悔悟]
    sự ăn năn về tội ác đã gây ra ~: ~ 罪を悔悟して
    かいしゅん - [改悛] - [CẢI THOAN]
    thời gian nhịn ăn và ân năn: 断食と改悛の期間
    hối hận (ăn năn, ân hận, hối cải): 改悛する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X