• n

    れんせい - [錬成]
    ようせい - [養成]
    きょういく - [教育]
    がくしゅう - [学習]
    đào tạo chính qui tại trường đại học: 大学での正規の学習

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X