• n

    とうくつ - [盗掘] - [ĐẠO QUẬT]
    ngăn chặn ăn trộm các cổ vật hóa thạch: 化石の盗掘を防ぐ
    Đào trộm một ngôi mộ cổ: 古墳を盗掘する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X