• n

    みじめ - [惨め]
    Khi bị bạn trai bỏ rơi, cô ta đã khóc thổn thức trông thật đáng thương: 彼女はボーイフレンドに捨てられた時、あまりの惨めさにシクシクと泣いた
    Che giấu sự đáng thương của mình dưới con mắt của người nước ngoài: 自分たちの惨めさを外国人の目に触れないようにする
    きのどく - [気の毒]
    Ừ, điều đó thật là khủng khiếp. Người đó thật đáng thương (tội nghiệp) : まあ、それはひどい。その人たちが気の毒だわ
    かわいそう - [可哀相]
    Từ trong thâm tâm thấy người nào đó đáng thương: 本心から(人)がかわいそうだと思う
    あわれ - [哀れ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X