• exp

    あいにく - [生憎]
    tôi rất tiếc là hiện tại bố tôi đang đi du lịch.: あいにく父は旅行中です.
    いかん - [遺憾]
    ざんねん - [残念]
    Đáng tiếc khi anh ấy nghỉ hưu: 彼が引退するとは残念だ。
    Thật sự đáng tiếc nếu bạn không dự tiệc: 君がパーティーに出席できないとは大変残念だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X