• n

    とばく - [賭博] - [ĐỔ BÁC]
    đàn bà và rượu, cờ bạc và dối trá làm vơi của cải của người ta và làm người ta thêm túng quẫn/nghèo khó.: 女と酒、賭博と詐欺は、財産を持てる者にはそれを失わせ、持たざる者はより窮地に陥らせる。
    Đánh bạc, đàn bà và rượu là những thú vui làm hỏng người đàn ông.: 賭博と女と酒は男を駄目にして楽しむ。
    かけごと - [賭事] - [ĐỔ SỰ]
    かけごと - [賭け事] - [ĐỔ SỰ]
    mất tiền vì đánh bạc: 賭け事で金を失う
    kiếm được nhiều tiền nhờ đánh bạc: 賭け事で大金を稼ぐ
    cô ta ham mê đánh bạc quá nên bây giờ bị trắng tay: 彼女は賭け事に入れ込んで、今や無一文だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X