• n, exp

    カモフラージ
    Đánh lạc hướng hệ thống rađa: レーダー・カモフラージュ
    Vật liệu dùng để đánh lạc hướng: カモフラージュ用の材料

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X