• n

    こおう - [呼応]
    cuộc vận động đã bắt đầu và được cả bên Đông và bên Tây hưởng ứng.: 東西相呼応して運動を開始した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X