• n

    とっかん - [突貫]
    xây một công sự ngầm: 突貫工事で建てる
    かんつう - [貫通]

    Kỹ thuật

    パンクチュア

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X