• n

    ていし - [底止] - [ĐỂ CHỈ]
    ていし - [停止]
    さしとめ - [差し止め] - [SAI CHỈ]
    きゅうし - [休止]
    Đình chỉ hoàn toàn: 完全休止
    đình chỉ tạm thời công việc: 事務の一時休止

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X