• exp

    ていがく - [停学]
    Anh ta bị kỷ luật đình chỉ học 1 tuần.: 彼は1週間の停学処分を受けた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X