-
n
ていせん - [停戦] - [ĐÌNH CHIẾN]
- mang lại sự đình chiến và việc thực hiện kế hoạch nhanh chónh: 停戦および迅速な計画の実行をもたらす
- đạt được mục tiêu trước mắt là đình chiến: 停戦という当面の目標を達成する
きゅうせん - [休戦]
- Sự đình chiến tạm thời: 一時的な休戦
- Sự đình chiến giữa người lao động và người tuyển dụng: 労使間の休戦
- Sự đình chiến không ổn định: 不安定な休戦
- Hiệp định đình chiến: 休戦協定
- Kết thúc bằng hiệp định đình chiến: 休戦協定で終わる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ