• n

    ひょうけつ - [氷結]
    không có băng tuyết vào mùa đông: 冬でも氷結しない
    chất phá băng/ chất chống ngưng kết: 氷結防止剤

    Kỹ thuật

    アイシング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X