• n

    ちんせき - [沈積] - [TRẦM TÍCH]
    phát sinh chất đóng cặn lại trong nước tiểu: 尿中で沈積物として生じる
    chất đóng cặn dạng phức tạp miễn dịch của khối hình tròn dài: 糸球体の免疫複合体沈積物

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X