• n, exp

    こうろう - [功労]
    đóng góp lớn lao cho ~: ~に対する功労
    nhận được phần thưởng cho đóng góp lớn lao từ chính phủ vào tháng ~ ngày ~: _月_日に政府より功労章を受ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X