• n

    かんづめ - [缶詰め]
    đóng hộp cái gì: ~を缶詰めにする
    cua đóng hộp: 缶詰めのカニ
    sản phẩm đóng hộp: 缶詰め製品

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X