• n, exp

    かいへい - [開閉]
    đừng đóng mở nắp không cần thiết như vậy: 不必要にふたを開閉しない
    đóng mở mạch điện: 回路を開閉する
    van giữ được đóng mở bằng vít: ねじで開閉する止め弁

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X