• n

    ぜせい - [是正]
    せいとう - [正当]
    Tôi thách anh chứng minh được những lời cáo buộc đó là đúng hay sai đó.: その告訴が正当かどうか、証明できるものならやってみろ
    せい - [正]
    きっちり
    ăn cơm trưa vào đúng 12 giờ: 12時~に昼ご飯を食べる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X