• n

    ほんき - [本気]
    ちゃんと
    だとう - [妥当]
    せいとう - [正当]
    Tôi thách anh chứng minh được những lời cáo buộc đó là đúng hay sai đó.: その告訴が正当かどうか、証明できるものならやってみろ
    しんけん - [真剣]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X