• n, exp

    けいさい - [掲載]
    đăng quảng cáo: 広告掲載
    đăng lời tạ lỗi chính thức trên báo: 新聞への正式な謝罪広告掲載
    bài báo của anh ấy đã được đăng trên mấy tờ giống nhau: 彼の記事は、数紙に同時に掲載された
    quảng bá rộng rãi bài đăng trên số báo ngày...tháng...: _月_日号に掲載されたパブリシティー
    tôi đã gửi bản sơ yếu lý lịch sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X