• n

    とうろく - [登録]
    đăng ký thải và chuyển những chất thải ô nhiễm môi trường: 環境汚染物質排出・移動登録
    bản thiết kế/mẫu được đăng kí với cục bản quyền: その意匠は特許局に登録されている.
    とうき - [登記]
    đúng. Tôi làm việc cho 1 công ty của Anh nhưng lại đăng kí tại Nhật: ええ、私はイギリスの企業で働いているの、実際は日本で登記もしてる会社だけど。
    ざいせき - [在籍]
    おうぼ - [応募]
    アプリケーション
    Dịch vụ đăng ký: アプリケーション・サービス
    Quá trình đăng ký: アプリケーション・プロセス
    アプリ

    Kỹ thuật

    レジストレーション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X