• n

    だいひょう - [代表]
    エージェント
    đôi khi người ta gọi một điệp viên là người đại diện bí mật: スパイは「シークレット・エージェント」と呼ばれるときもある
    tôi đã gửi bản thảo cho người đại diện của tôi : 私は原稿を私のエージェントに送った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X