• n

    あしぶみ - [足踏み]
    máy khâu đạp chân: 足踏み(式)ミシン
    kiểm tra bàn đạp chân: 足踏み検査

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X