• n

    とうそう - [闘争]
    Nhân viên bước vào sự đấu tranh đòi tăng lương.: 従業員は賃上げ闘争に入った。
    たたかい - [戦い]
    そうだつせん - [争奪戦]
    Cuộc chiến đấu vì ~ gay go: ~の争奪戦が激しい
    そうだつ - [争奪]
    Tham gia vào cuộc chiến đấu.: 争奪戦に加わる
    Gây ra cuộc chiến tranh giành quyền xuất bản giữa các nhà xuất bản.: 出版社の間で版権の争奪戦を引き起こす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X