• n

    ばかなもの - [愚か者]
    anh ta hành động như một kẻ đần độn (ngu ngốc): 彼はよく愚か者のように振る舞う
    どんかん - [鈍感]
    Một số người giả vờ ngu đần bởi sự không sẵn sàng chấp nhận ý tưởng mới.: 新しいアイディアを受け入れたくないために鈍感なふりをする人々がいる
    ぐどん - [愚鈍]
    Bọn ngu độn: 愚鈍な人たち
    あほんだら

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X