• n

    とくいげ - [得意気] - [ĐẮC Ý KHÍ]
    nói chuyện đắc ý về ~: ~を得意気に話す
    とくい - [得意]
    かいしん - [会心]
    Cuốn tiểu thuyết này là tác phẩm đắc ý của bà ấy.: この小説は彼女の会心の作だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X