• n

    ねぶみ - [値踏み] - [TRỊ ĐẠP]
    Nói một cách lạnh lùng với cái nhìn đánh giá: 冷静に値踏みするまなざしで言う
    Đánh giá được sự nguy hiểm.: 危険を値踏みする

    Kinh tế

    にゅうさつ - [入札]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X