• n

    とうらい - [到来]
    Ai cũng mong đợi mùa xuân đến.: 誰もが春の到来を待ちわびている。
    とうちゃく - [到着]
    Chúng tôi đợi chuyến bay của anh ấy đến.: 我々は彼の飛行機の到着を待っていた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X