• n

    とおかのきく - [十日の菊] - [THẬP NHẬT CÚC]
    ちこく - [遅刻]
    Tôi đi làm muộn và còn đen hơn nữa là bị ông chủ bắt gặp.: 私は仕事に遅刻し、さらに悪いことに、それをボスに見られてしまった
    Phải đi học sớm thôi. Luôn đi muộn làm thầy Brown hơi bực mình rồi.: 学校に早く行くことにしたの。いつも遅刻してるから、ブラウン先生がちょっと怒ってるんだよね。
    ちちゃく - [遅着]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X