• n

    はつげん - [発言]
    ていあん - [提案]
    Đề xuất của anh ta đáng để suy nghĩ.: 彼の提案は一考えの価値がある。
    じょうしん - [上申]
    こうあん - [考案]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X