• n

    ほしょう - [補償]
    tiền đền bù: 保証金
    だいしょう - [代償]
    như là sự đền bù cho ...: ...の代償として
    かわり - [代わり]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X