• n

    もてなし - [持て成し]
    とりあつかい - [取扱い]
    とりあつかい - [取扱]
    とりあつかい - [取り扱い]
    とりあつかい - [取り扱]
    あしらい
    tức giận vì bị đối đãi lạnh lùng: 冷たいあしらいに立腹する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X