• n

    なっとく - [納得]
    どうい - [同意]
    Tôi đã thất bại trong việc xin phép sự đồng ý của bố để thi vào đại học M.: 僕はM大学の受験するのに父の同意を得ることができなった。
    しょうにん - [承認]
    được sự đồng ý của trưởng phòng: 課長の~を得た
    しょうち - [承知]
    しょうだく - [承諾]
    しゅこう - [首肯]
    きょだく - [許諾]
    đồng ý thực thi bằng hợp đồng: 契約による実施許諾
    không đồng ý về quyền lợi: 権利の不許諾

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X