• n

    ふりかえ - [振り替え]
    とりかえ - [取り替え]
    Mẹ cô ấy nói thẳng vào mặt tôi rằng tôi là một thằng vô tích sự: 彼女の母親ははっきりと「あなたは取り替えが利くんだから」と言った
    Ngày càng có nhiều gia đình Nhật Bản đổi sang những chiếc khóa cao cấp, trang bị cho ngôi nhà của họ những chiếc camera giám sát và đăng kì các dịch vụ an ni
    かんさん - [換算] - [HOÁN TOÁN]
    quy đổi chính thức từ A về B: AからBへの公式な換算
    quy đổi than đá: 石炭換算
    quy đổi đơn vị: 単位の換算
    quy đổi ra đô la: ~をドルに換算する
    quy đổi số tiền đó ra đồng đô la với tỷ giá 1 đô bằng ~ yên: その金額を1ドル_円でドルに換算する

    Kỹ thuật

    チェンジ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X