• n

    リニューアル
    たいしゃ - [代謝]
    さっしん - [刷新]
    こうしん - [更新] - [CANH TÂN]
    Sự đổi mới có tính tạm thời của ~: ~の暫定的更新
    Sự đổi mới tự động của định nghĩa vi-rut: ウイルス定義の自動更新
    Sự đổi mới trong thời kỳ hợp đồng: 契約期間の更新
    こうし - [更始] - [CANH THỦY]
    Chính sách đổi mới (cải cách).: 更始政策
    こうかい - [更改] - [CANH CẢI]
    かいぞう - [改造]
    イノベーション
    Đổi mới về công nghệ: 技術イノベーション
    đổi mới quy trình: プロセス・イノベーション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X