• n

    ほうようりょく - [包容力]
    きょよう - [許容]
    かんよう - [寛容]
    khi phê bình con trai ông cần phải có thái độ khoan dung (độ lượng) hơn nữa: 自分の息子を批判するときには、君はもっと寛容であるべきだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X