• n

    むざん - [無残]
    ざんぎゃく - [残虐]
    Dường như có vài người không nhận thức trước được hành động hung ác của mình: 残虐なことに対してほとんど何の感情も抱かない人間がいるように思える。
    おに - [鬼]
    Hôm nay tôi đã phải cố thể hiện sự độc ác để đuổi việc hai người.: 今日は心を鬼にして2人を首にした。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X