• n

    どくとく - [独特]
    Cô ta có một kiểu biểu diễn độc đáo, đó là lý do cô ta là ca sĩ ưa thích của chúng tôi: 彼女のスタイルは独特で、だから私たちのお気に入りの歌手なのだ
    Tác giả đó được biết đến là tác giả có phong cách văn trau truốt độc đáo.: その著者は独特な洗練された文体で知られる
    どくじ - [独自]
    オリジナリティー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X